Có 2 kết quả:

早課 zǎo kè ㄗㄠˇ ㄎㄜˋ早课 zǎo kè ㄗㄠˇ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)
(3) morning chorus (of birds)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)
(3) morning chorus (of birds)

Bình luận 0